Nam châm neodymium-sắt-boron (NdFeB) thiêu kết được sử dụng rộng rãi trong công nghệ và công nghiệp hiện đại, chẳng hạn như xe điện, tua bin gió và thiết bị điện tử tiêu dùng, nhờ đặc tính từ tính tuyệt vời của chúng. Để đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất của chúng trong các ứng dụng khác nhau, cần phải kiểm tra toàn diện. Newland Magnet sở hữu một loạt thiết bị kiểm tra nam châm chuyên nghiệp, có thể thực hiện kiểm tra chất lượng toàn diện nam châm NdFeB để đáp ứng các yêu cầu chất lượng sản xuất của nam châm NdFeB.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu suất của nam châm neodymium:
Tính chất từ của nam châm bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố nội tại cũng như ngoại tại, sau đây là những ảnh hưởng phổ biến:
Tỷ lệ nguyên liệu thô: Tính chất từ của nam châm có thể bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ neodymium, sắt và bo trong nam châm và sự hiện diện của bất kỳ chất phụ gia hoặc tạp chất bổ sung nào.
Quy trình sản xuất: Các quy trình sản xuất như thiêu kết, nấu chảy hoặc liên kết cũng có thể ảnh hưởng đến tính chất và tính toàn vẹn về cấu trúc của nam châm.
Lớp phủ và mạ: Loại và chất lượng lớp phủ bảo vệ được sử dụng trên nam châm có thể ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn, vẻ ngoài và độ bền tổng thể của nam châm.
Từ hóa: Hiệu suất và tính phù hợp của nam châm đối với nhiều ứng dụng khác nhau có thể bị ảnh hưởng bởi hướng và cường độ của từ trường bên trong nó.
Môi trường sử dụng: Hiệu suất và tuổi thọ của nam châm có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường sử dụng, chẳng hạn như nhiệt độ, độ ẩm và ứng suất cơ học.
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tính chất từ tính. Do đó, sau khi sản phẩm từ tính được xử lý, cần phải thực hiện một loạt các thử nghiệm để đảm bảo hiệu suất của lô sản phẩm đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn.
1. Kiểm tra kích thước hình dáng và tính chất vật lý
Là vật liệu nam châm vĩnh cửu mạnh nhất hiện nay, nam châm neodymium-sắt-boron (NdFeB) phải trải qua các thử nghiệm toàn diện về kích thước hình dáng và tính chất vật lý để đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất của chúng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Sau đây là các hạng mục thử nghiệm phổ biến đối với nam châm NdFeB:
Các mục thử nghiệm | Dụng cụ thử nghiệm | Chỉ số và nguyên tắc kiểm tra | Mục đích của thử nghiệm |
Kiểm tra kích thước | Thước cặp/Micromet/Máy chiếu | Kiểm tra kích thước chiều dài, chiều rộng, chiều cao của sản phẩm cũng như các kích thước chính như độ vuông góc, độ song song, góc R, góc C, v.v. để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu của bản vẽ thiết kế. | Kiểm tra xem dung sai kích thước có nằm trong phạm vi quy định hay không để đảm bảo tính đồng nhất và khả năng hoán đổi cho nhau của sản phẩm. |
Kiểm tra ngoại hình | Kiểm tra trực quan / Kiểm tra lớp phủ | Quan sát xem bề mặt sản phẩm có khuyết tật như lỗ kim, góc rơi, vết xước, vết nứt ẩn, v.v. không; kiểm tra tính toàn vẹn của lớp phủ. | Ngăn chặn sản phẩm rơi ra hoặc bị hư hỏng trong quá trình sử dụng do lớp mạ chưa hoàn thiện. |
Kiểm tra độ bền cơ học | Máy kiểm tra cơ khí | Kiểm tra khả năng chịu kéo và chịu nén của nam châm, v.v. | Giảm nguy cơ nứt vỡ trong quá trình sử dụng sản phẩm. |
Kiểm tra mật độ | Máy đo mật độ rắn | Xác định mật độ của nam châm bằng nguyên lý Archimedes. | Đánh giá chất lượng bên trong của nam châm và tính đồng nhất của vật liệu. |
2. Kiểm tra tính chất từ
Tính chất từ tính là một chỉ số quan trọng của nam châm NdFeB, chỉ những sản phẩm đáp ứng nghiêm ngặt các yêu cầu về tính chất từ tính mới có thể phát huy hết hiệu quả và ứng dụng ổn định của nó trong lĩnh vực chúng ta cần.
Kiểm tra tính chất từ là chỉ số cốt lõi để đánh giá chất lượng của nam châm, chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:
Các mục thử nghiệm | Dụng cụ thử nghiệm | Chỉ số và nguyên tắc kiểm tra | Mục đích của thử nghiệm |
Từ tính dư (Br) | Máy đo Gauss | Mật độ từ thông còn lại khi từ trường bên ngoài bị loại bỏ sau khi nam châm đã được từ hóa đến trạng thái bão hòa. | Đo cường độ từ trường tại bề mặt của nam châm. |
Lực kháng từ (Hc) | Lực ép kế | Khả năng chống lại từ hóa hoặc khử từ ngay cả khi nam châm bị khử từ về 0 với cường độ từ trường ngược cần thiết. | Đo độ kháng từ của nam châm để đánh giá khả năng chống khử từ của nam châm. |
Lực kháng từ được cung cấp (Hci) | BH Curve Tracer | Khả năng chống lại sự khử từ khi nam châm bị khử từ hoàn toàn. | Đo lực kháng từ được cung cấp bằng cách vẽ đường phản hồi trễ của nam châm. |
Tích năng lượng từ cực đại (BHmax) | BH Curve Tracer | Mật độ năng lượng tối đa mà nam châm có thể lưu trữ ở trạng thái từ hóa. | Đánh giá khả năng lưu trữ năng lượng từ của nam châm và trực quan hóa các thông số hiệu suất từ của nam châm thông qua sơ đồ đường hồi lưu BH. |
Từ tính bề mặt | Máy kiểm tra phân phối từ tính để bàn/ Máy đo Tesla | Kích thước của từ hóa bề mặt trung tâm hoặc từ hóa bề mặt của một khu vực cụ thể, tính đồng nhất của sự phân bố, v.v. | Kiểm tra độ lớn của từ trường tại vùng cục bộ của sản phẩm. |
Mômen từ | Máy đo mô men từ/ Máy đo từ thông | Giá trị mômen từ. | Phản hồi chính xác hơn với độ lớn năng lượng từ của sản phẩm. |
3. Kiểm tra cấu trúc vi mô và phân tích thành phần hóa học
Việc kiểm tra cấu trúc vi mô và phân tích thành phần hóa học của NdFeB chủ yếu nhằm kiểm tra xem hiệu suất của sản phẩm có đáp ứng được kỳ vọng trong quá trình sản xuất hay không và xác minh xem có bất kỳ lỗi nào trong quá trình sản xuất hay không.
Các mục thử nghiệm | Dụng cụ thử nghiệm | Chỉ số và nguyên tắc kiểm tra | Mục đích của thử nghiệm |
Hàm lượng Carbon và Lưu huỳnh | Máy phân tích cacbon và lưu huỳnh hồng ngoại | Đốt cháy cacbon và lưu huỳnh trong mẫu ở nhiệt độ cao để tạo ra oxit. | Phát hiện hàm lượng tạp chất và kiểm tra quá trình chuẩn bị nguyên liệu thô. |
Hàm lượng oxy, nitơ và hydro | Người kiểm tra | Mẫu được chuyển đổi thành CO, CO2, N2, H2 ở nhiệt độ cao để phát hiện. | Phân tích sự hiện diện và phân bố của oxit và tạp chất phi kim loại trong nam châm NdFeB. |
Phân tích thành phần | Máy quang phổ phát xạ plasma | Các nguyên tử ion hóa và sau đó nhảy, phát hiện năng lượng sóng điện từ được giải phóng, tương ứng với các nguyên tố có quang phổ đặc trưng khác nhau. | Phân tích thành phần nguyên liệu thô. |
Kiểm tra bằng kính hiển vi | Kính hiển vi điện tử quét/ Máy quang phổ năng lượng | Phân tích đặc điểm bề mặt của mẫu bằng các electron thứ cấp, electron tán xạ ngược và tín hiệu tia S đặc trưng. | Phát hiện độ chính xác của sản phẩm. |
4. Thử nghiệm độ ổn định môi trường
Kiểm tra độ ổn định môi trường đánh giá hiệu suất của vật liệu từ tính trong các môi trường khác nhau:
Kiểm tra khả năng chống ăn mòn: đánh giá độ ổn định của vật liệu từ tính trong môi trường khắc nghiệt thông qua các phương pháp như thử nghiệm phun muối và thử nghiệm nhiệt ẩm.
Kiểm tra độ ổn định nhiệt: Phát hiện những thay đổi về tính chất từ của vật liệu từ trong môi trường nhiệt độ cao để đảm bảo độ tin cậy của chúng trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
Thông qua các chương trình thử nghiệm toàn diện này, hiệu suất và chất lượng của nam châm NdFeB thiêu kết có thể được đánh giá đầy đủ để đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả của chúng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng về vật liệu từ tính và thiết kế mạch từ, Newland Magnet cam kết cung cấp cho khách hàng các giải pháp từ tính chất lượng cao cho nhiều ứng dụng phức tạp.
Việc kiểm tra hiệu suất và chất lượng của nam châm NdFeB thiêu kết là một khía cạnh quan trọng để đảm bảo hiệu suất tuyệt vời của chúng trong các ứng dụng thực tế. Thông qua việc kiểm tra và phân tích có hệ thống, chúng tôi có thể phát hiện và loại bỏ các lỗi trong quy trình sản xuất, cải thiện tuổi thọ và độ ổn định hiệu suất của nam châm. Newland Magnet sẽ tiếp tục cống hiến cho sự đổi mới và nghiên cứu & phát triển để cung cấp cho khách hàng những giải pháp từ tính tiên tiến nhất.